|
Thông số chung |
|
|
Số kênh đo |
3 kênh đo rung và 1 kênh đo mức âm |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD với bàn phím cơ điều khiển |
|
Khả năng lưu trữ |
lên đến 4096 bản ghi |
|
Chế độ ghi |
Waveform, Histogram, Histogram/Waveform combination |
|
Thời gian sử dụng pin |
~10 ngày |
|
Kích thước |
150x115x90mm |
|
Trọng lượng |
1.5kg |
|
Cổng kết nối PC |
USB |
|
Tần suất lấy mẫu waveform |
1024, 2048, 4096, 8192, 16384/s |
|
Độ dài bản ghi waveform |
1-120s |
|
Xuất dữ liệu trực tiếp ra USB |
có |
|
Cảm biến Geophone |
|
|
Biên độ dao động |
260mm/s |
|
Dải đo tần số |
2-250 Hz (ISEE); 1-315 Hz (DIN) |
|
Độ phân dải |
0.008 mm/s |
|
Độ chính xác |
(ISEE/DIN) +/- 5% hoặc 0.5mm/s |
|
Mật độ truyền dẫn |
2.01 g/cc (125 lbs/ft3) |
|
Ngưỡng kích hoạt |
≥ 0.254mm/s |
|
Cảm biến Microphone |
|
|
Dải đo |
Lên tới 512 Pa [148.8 dB] |
|
Dải đo tần số |
2-250Hz |
|
Độ phân giải |
≤0.0156 Pa |
|
Độ chính xác |
Độ chính xác tuyến tính theo ISEE 2017 |
|
Ngưỡng kích hoạt |
≥ 88 dBL |