Thông số đo |
Nhiệt độ không khí, áp suất khí quyển, độ ẩm tương đối, hướng gió, và vận tốc gió |
Tần suất lấy mẫu |
1 Hz |
Chế độ giao tiếp kỹ thuật số |
Serial RS-232, RS-485, SDI-12, NMEA, Modbus, ASCII |
Cấp bảo vệ IP |
66 |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C to +70°C |
Điện áp vận hành |
5 to 30 Vdc |
Dòng cực máng @ 12 Vdc |
25 mA (Continous high mode)
0.7 mA (eco-power mode, 1 hour polled) |
Trọng lượng |
0.7 kg (1.5 lb) |