Chi tiết chung
Tính năng nổi bật
Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS07 mới dựa trên khái niệm sản phẩm đã được chứng minh, cách mạng hóa thế giới đo lường và khảo sát trong gần 200 năm. Không giống như bất kỳ các hãng sản xuất máy đo đạc nào khác trên thị trường, Leica Geystems tập trung vào việc cung cấp chất lượng cao nhất, tổng chi phí sở hữu thấp nhất và độ bền lâu nhất trong ngành, cho phép người dùng làm việc với các giải pháp theo mục đích để có kết quả hiệu quả tốt nhất .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
* Có chế độ đo không gương 500m |
Ống kính |
Độ phóng đại |
30x |
Trường nhìn |
1º30’ (2.7m tại 100m) |
Khoảng cách điều quang gần nhất |
1.55m |
Hiển thị |
Màn hình màu cảm ứng 3.5’’ với độ phân giải 320x240 px hiển thị sắc nét các thông tin trên màn hình. |
Bàn phím |
Bàn phím chữ và số đầy đủ với 28 phím thuận tiện cho việc nhập dữ liệu. |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành Windows EC7 |
Đo góc |
Phương pháp số đọc tăng dần |
|
Độ phân giải |
0.1” |
Độ chính xác đo góc ISO-17123-3 |
5”. |
Dải bù tự động |
3.78’, với độ chính xác bù nghiêng 1.5”. |
Đo cạnh |
Đo cạnh bằng hai chế độ đo Hồng ngoại và Laser riêng biệt. |
* Chế độ đo hồng ngoại |
1. Sử dụng tín hiệu đo hồng ngoại chất lượng cao với công nghệ đồng trục |
Khoảng cách đo với gương đơn GPR1 |
3500 m |
Đo vào gương chế độ Long range > 10.000m |
2. Độ chính xác đo cạnh theo tiêu chuẩn ISO17123-4 |
Chế độ đo chính xác |
1mm+1.5ppm với 2.4s |
Chế độ đo nhanh |
2mm+1.5ppm với 2s. |
Chế độ đo đuổi liên tục |
3mm+1.5ppm với 0.15s. |
Chế độ đo Averaging |
1mm+1.5ppm. |
3. Chế độ đo Laser |
Khoảng cách đo không gương trong điều kiện tiêu chuẩn |
500m với 3-6s. |
Độ chính xác đo cạnh bằng Laser |
2mm + 2ppm |
Quản lý dữ liệu |
Bộ nhớ trong mở rộng |
2Gb Flash |
Thẻ nhớ |
1Gb hoặc 8Gb cho không gian lưu trữ số liều đến hàng triệu điểm. |
USB stick |
1Gb. |
Dữ liệu được truyền qua thẻ nhớ Flash, USB stick. Định dạng dữ liệu |
GSI/DXF/LandXML/ASCII Freely definable format. |
Dọi tâm |
Dọi tâm laser có thể điều chỉnh cường độ tia Laser |
Độ chính xác định tâm |
1.5mm tại 1.5m chiều cao máy |
Đường kính chấm Laser |
2.5mm tại 1.5m cao máy. |
Nguồn sử dụng |
Pin nạp |
Lithium-ion (GEB 331/361) 11.1V / 2.8Ah hoặc 5.6Ah |
Thời gian đo góc và cạnh |
15 đến 30h giờ liên tục |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ làm việc |
20°C đến + 50°C |
Khả năng chống bụi và nước |
theo tiêu chuẩn IP66 |
Độ ẩm |
95%, không đọng nước (chịu được điều kiện khắc nghiệt trong hầm lò tại Việt Nam) |
Trọng lượng máy (máy gọn nhẹ) |
Trọng lượng bao gồm cả pin và đế máy |
4.3kg |