Thông số kỹ thuật |
TCA1800 |
TCA2003 |
TC2003 |
Đo Góc ( Hz, V) |
Độ chính xác (ISO 17123-3) |
1" (0.3 mgon) |
0.5" (0.15 mgon) |
Hiển thị |
0.1" (0.1 mgon) |
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục, đối tâm |
Bộ bù |
Phạm vi làm việc |
4' (0.07 gon) |
Độ chính xác cài đặt |
0.3" (0.1 mgon) |
Phương pháp |
Bộ bù trục kép điện tử |
Đo Khoảng cách (Kiểu-IR) |
Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình) |
Gương GPR1 |
2500 m |
Tấm phản xạ 360° GRZ4 |
1300 m |
Gương mini GMP101 |
900 m |
Tấm phản xạ (60mmx60mm) |
200 m |
Khoảng đo ngắn nhất |
1.5m |
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) |
Tiêu chuẩn |
1 mm + 2 ppm / 3.0 s |
1 mm + 1 ppm / 3.0 s |
Đo nhanh |
3 mm + 2 ppm / 1.5 s |
Đo đuổi |
5 mm + 2 ppm / 0.3 s |
Hiển thị |
0.1mm |
0.01 mm |
Phương pháp |
Đo Pha ( Laze hồng ngoại đồng trục, không nhìn thấy |
Guide Light (EGL) |
Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình) |
Phạm vi làm việc |
5 m – 150 m |
Độ chính xác định vị |
5 cm tại 100m |
Motorized |
Tốc độ tối đa |
Tốc độ quay 45°/s |
Tự động bắt mục tiêu (ATR) |
Range ATR mode / LOCK mode (Điều kiện khí quyển trung bình) |
Gương GPR1 |
1000 m / 500m |
Tấm phản xạ 360° (GRZ4, GRZ122) |
500 m / 350m |
Khoảng đo ngắn nhất |
5 m |
Thời gian đo / Độ chính xác |
Up to 200 m: 1 mm, > 200 m: Độ chính xác góc đo như trên +1 mm / 3-4 s |
Độ chính xác điểm định vị |
± 1mm |
Thời gian đo cho GPR1 |
3 – 4 s |
Tốc độ tối đa (LOCK-Modus) |
Tangential (standard mode) |
5 m / s tại 100 m, 1 m / s tại 20 m |
Tangential (với kiểu đo đuổi EDM) |
1 m / s tại 100 m, 0.2 m / s tại 20 m |
Phương pháp |
Xử lý ảnh Số (chùm laze) |
Dữ liệu Chung |
Ống kính |
Độ Phóng đại |
30 x |
Mục tiêu Tự do |
42 mm |
Trường nhìn |
1°33' (1.72 gon) / 2.7 m tại 100 m |
Phạm vi điều tiêu |
1.7 m đến vô cùng |
Bàn phím và Màn hình |
Màn hình đồ họa LCD |
64*210 pixels, chiếu sáng |
Bàn phím |
32 ký tự (6 phím chức năng, 12 chữ số, 6 ký tự trực tiếp) |
Hiển thị góc |
360° ' ", 360° decimal, 400 gon, 6400 mil |
Hiển thị khoảng cách |
meter, int. ft, int. ft/inch, US ft |
Vị trí |
mặt 1 tiêu chuẩn / mặt 2 tùy chọn |
Bộ nhớ dữ liệu |
Bộ nhớ trong |
S-RAM card (512 KB and 2 MB) |
Thẻ nhớ |
Thẻ CompactFlash (64MB and 256MB) |
Số lần ghi dữ liệu |
~4000 / MB |
Giao tiếp |
RS232 |
Bọt thủy |
Độ nhạy |
4' / 2 mm |
Dọi tâm laser |
Độ chính xác chỉnh tâm |
1.0 mm tại 1.5 m |
Đường kính laser |
2.5 mm tại 1.5m |
Nguồn pin (GEB187) |
Loại |
NiMH, Có thể sạc điện lại |
Thời gian làm việc |
TCA 400, TC 600 lần đo |
Môi trường hoạt động |
Hoạt động |
–20° C to +50° C |
Chống bụi và nước |
Tiêu chuẩn (IEC 60529) IP54 |
Độ ẩm |
95% không ngưng tụ |
Trọng lượng máy |
7.5 kg |